(TSVN) – Năm 2024, ngành thủy sản Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò là trụ cột quan trọng trong nền kinh tế quốc gia. Đặc biệt, xuất khẩu, nuôi trồng và khai thác thủy sản là ba yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển của ngành, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho năm 2025.
Năm 2024 là một năm thành công của ngành thủy sản khi kim ngạch xuất khẩu ước đạt mức kỷ lục trên 10 tỷ USD, tăng trưởng hơn 12% so với năm 2023. Tôm và cá tra là hai mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch. Dự kiến, xuất khẩu tôm đạt khoảng 3,86 tỷ USD, tăng 14% và cá tra đạt 1,88 tỷ USD, tăng 10,1% so với năm 2023, góp phần quan trọng vào thành công chung của ngành.
Sự tăng trưởng này đến từ những nỗ lực không ngừng của các doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm. Các sản phẩm chế biến sâu như tôm chế biến, cá tra fillet đã thu hút được sự chú ý từ các thị trường khó tính, giúp tăng cường giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Mặc dù đạt được thành công lớn, xuất khẩu thủy sản Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức không nhỏ. Các tiêu chuẩn từ các thị trường lớn như EU và Mỹ ngày càng trở nên khắt khe về truy xuất nguồn gốc, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Điều này buộc các doanh nghiệp phải nâng cao quy trình sản xuất và chế biến, đồng thời đảm bảo các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, cạnh tranh từ các quốc gia sản xuất thủy sản lớn như Ấn Độ, Thái Lan và Indonesia cũng là một thách thức không nhỏ. Các nước này đang đẩy mạnh xuất khẩu với các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, tạo ra áp lực cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Với tốc độ tăng trưởng của năm 2024, ngành thủy sản đặt mục tiêu xuất khẩu trong năm 2025 đạt khoảng 10,5 tỷ USD, tăng 4,3% so với năm 2024. Để đạt được mục tiêu này, ngành sẽ cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đẩy mạnh chế biến sâu và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là vào các thị trường châu Á, Trung Đông và châu Phi. Chính phủ và các bộ, ngành sẽ tiếp tục hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các chính sách thuận lợi, tạo điều kiện để ngành thủy sản phát triển bền vững và cạnh tranh hiệu quả trên trường quốc tế.
Nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam tiếp tục phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực nuôi tôm và cá tra. Theo báo cáo của Cục Thủy sản, ước tính đến hết tháng 12/2024, tổng sản lượng thủy sản ước đạt gần 9,61 triệu tấn, tăng 2% so với năm 2023. Trong đó, sản lượng thủy sản nuôi trồng ước đạt 5,75 triệu tấn, tăng 4% so với cùng kỳ năm 2023. Tổng diện tích nuôi trồng thủy sản năm 2024 ước đạt 1,3 triệu ha nuôi nội địa và 9,7 triệu m³ lồng nuôi biển (tương đương với năm 2023). Cụ thể:
Nuôi biển: Khoảng 9,7 triệu m³ lồng, tăng 2,1% (bao gồm: 4,5 triệu m³ lồng nuôi cá biển; 5,2 triệu m³ lồng nuôi tôm hùm) và 58 nghìn ha nuôi nhuyễn thể. Tổng sản lượng 832 nghìn tấn, tăng 5,0% so với năm 2023, trong đó: Cá biển 48 nghìn tấn; tôm hùm 4 nghìn tấn; nhuyễn thể 460 nghìn tấn; đối tượng khác 320 nghìn tấn.
Tôm nước lợ: Diện tích nuôi 737 nghìn ha, tương đương với năm 2023 (tôm sú 622 nghìn ha, tôm chân trắng 115 nghìn ha); Sản lượng nuôi tôm nước lợ 1,264 triệu tấn, tăng 5,3% so với năm 2023, trong đó sản lượng tôm sú đạt 284 nghìn tấn và tôm thẻ chân trắng đạt 980 nghìn tấn.
Cá tra: Diện tích thả nuôi đạt 5,7 nghìn ha, bằng với năm 2023; Sản lượng đạt 1,787 triệu tấn, tăng 4,3% so với năm 2023 (1,713 triệu tấn). Kim ngạch xuất khẩu đạt 1,877 tỷ USD, tăng 10,1% so với năm 2023.
Nuôi cá biển trong ao và hỗn hợp khác: Diện tích khoảng 183 nghìn ha; sản lượng khoảng 410 nghìn tấn.
Cá rô phi: Diện tích nuôi 30 nghìn ha; Sản lượng 300 nghìn tấn, tương đương năm 2023.
Thời gian qua, các tỉnh ven biển như Cà Mau, Bạc Liêu, và Kiên Giang đã đẩy mạnh áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mô hình nuôi tôm công nghệ cao đã được triển khai rộng rãi, giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Cùng với đó, các doanh nghiệp và hợp tác xã đã tích cực đầu tư vào các trang trại nuôi trồng đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang các thị trường khó tính. Các sản phẩm như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, và cá tra đã có bước phát triển mạnh mẽ về cả số lượng lẫn chất lượng.
Tuy nhiên, ngành nuôi trồng thủy sản vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức lớn như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và chi phí nguyên liệu tăng cao… Những vấn đề này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế, đặc biệt là khi các nước sản xuất khác có nguồn nguyên liệu rẻ hơn.
Năm 2025, Cục Thủy sản có kế hoạch thả nuôi hơn 1,3 triệu ha, tăng khoảng 2% so với năm 2024, sản lượng ước tính khoảng 5,95 triệu tấn, tăng khoảng 3,5% so năm 2024. Đồng thời, ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam sẽ tiếp tục chú trọng vào việc phát triển bền vững, ứng dụng công nghệ cao và bảo vệ môi trường. Việc phát triển các mô hình nuôi trồng tuần hoàn và khép kín cũng sẽ được ưu tiên để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Khai thác thủy sản là một phần không thể thiếu trong ngành thủy sản Việt Nam, cung cấp nguyên liệu quan trọng cho chế biến và xuất khẩu. Năm 2024, sản lượng khai thác đạt mức ổn định với các nhóm cá biển như cá ngừ, cá hồi, và cá cơm được khai thác chủ yếu. Theo số liệu mới nhất của Cục Thủy sản, tính đến hết tháng 12/2024, sản lượng thủy sản khai thác ước đạt 3,85 triệu tấn, tăng 0,6% so với năm 2023, không đạt chỉ tiêu đề ra (giảm còn 3,54 triệu tấn). Trong đó: Sản lượng thủy sản khai thác biển đạt 3,64 triệu tấn, tăng 0,5% so với cùng kỳ năm trước; Sản lượng thủy sản khai thác nội địa đạt 210,7 nghìn tấn, tăng 2,6% so với năm 2023.
Năm 2025, ngành thủy sản tiếp tục thực hiện chủ trương giảm khai thác và tăng nuôi trồng thủy sản Ảnh: S.B.R
Một trong những thách thức lớn nhất mà khai thác thủy sản phải đối mặt là việc khai thác hải sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (khai thác IUU). Dù đã có những tiến bộ trong việc thực hiện các giải pháp chống IUU, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn trong việc giám sát và quản lý tàu cá.
Năm 2025, khai thác thủy sản sẽ tiếp tục chú trọng đến việc đảm bảo sự bền vững và bảo vệ nguồn lợi. Các biện pháp kiểm tra, giám sát sẽ được tăng cường, đẩy mạnh hơn nhằm chống khai thác IUU. Đồng thời, các chương trình đào tạo, tuyên truyền cho ngư dân về tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định về bảo vệ nguồn lợi thủy sản cũng sẽ được triển khai rộng rãi.
Ngoài ra, ứng dụng công nghệ mới trong quản lý khai thác, như sử dụng hệ thống định vị GPS, công nghệ nhận diện tàu cá… sẽ giúp nâng cao hiệu quả giám sát và quản lý. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào tàu cá hiện đại và bảo vệ nguồn lợi bền vững sẽ được triển khai để đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành khai thác thủy sản.
Tuệ Lâm