Xuất khẩu tôm có thể chững lại trong nửa cuối năm 2025

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Xuất khẩu tôm Việt Nam đã có nửa đầu năm 2025 đầy khởi sắc với kim ngạch vượt 2 tỷ USD, tăng 27% so với cùng kỳ năm 2024. Trung Quốc vươn lên vị trí số 1 về nhập khẩu, trong khi thị trường Mỹ đối mặt với nhiều áp lực thuế quan, dự báo khiến tình hình xuất khẩu chững lại trong tháng 7 và nửa cuối năm.

Theo thông tin từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), ngành tôm Việt Nam đã ghi nhận một cú bứt phá ấn tượng trong 6 tháng đầu năm 2025, với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 2 tỷ USD, tăng mạnh 27% so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, VASEP cũng dự báo tình hình có thể chững lại trong tháng 7.

Trung Quốc và Hồng Kông đã vươn lên dẫn đầu, trở thành thị trường nhập khẩu tôm lớn nhất của Việt Nam với gần 595 triệu USD, tăng vọt 81% so với cùng kỳ. Sự phục hồi tiêu dùng, nhu cầu cao trong dịp hè và đặc biệt là nhu cầu lớn đối với tôm hùm từ Việt Nam đã giúp Trung Quốc trở thành thị trường có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.

Bên cạnh đó, các thị trường thuộc khối CPTPP cũng ghi nhận kết quả tích cực với mức tăng 38%. Trong đó, Nhật Bản tăng 19%, Australia tăng 5% và Canada tăng 6% đều cho thấy sự tăng trưởng khả quan. Nhật Bản tiếp tục giữ vị trí thị trường đơn lẻ lớn thứ ba của tôm Việt Nam, nhờ nhu cầu ổn định và thế mạnh tôm giá trị gia tăng.

Thị trường Liên minh châu Âu (EU) cũng tăng trưởng 16%, với Đức, Bỉ và Pháp đều đạt mức tăng trưởng hai con số. Xuất khẩu sang EU tiếp tục hưởng lợi từ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA), tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể so với các đối thủ như Indonesia hay Thái Lan. Tại khu vực Đông Á, Hàn Quốc là điểm sáng với mức tăng 14% nhờ nhu cầu ổn định và truyền thống ưa chuộng các sản phẩm tôm chế biến kỹ. Đài Loan (Trung Quốc) cũng tăng tới 27%, cho thấy sự lan tỏa tốt của tôm Việt Nam tại khu vực này.

Ngược lại, thị trường Mỹ, vốn từng là đầu tàu xuất khẩu của tôm Việt Nam, lại có dấu hiệu suy giảm rõ rệt. Dù tổng kim ngạch trong 6 tháng đầu năm đạt 341 triệu USD, tăng 13% so với cùng kỳ, nhưng diễn biến theo tháng lại không mấy khả quan. Cụ thể, tháng 5 ghi nhận mức tăng vọt 66% do các doanh nghiệp tranh thủ xuất hàng trước khi Mỹ áp thuế, nhưng sang tháng 6 lại giảm mạnh 37%.

VASEP dự báo xuất khẩu tôm Việt Nam sẽ chững lại trong tháng 7 so với tháng 5 và tháng 6 do các đơn hàng “tránh thuế” đã được đẩy đi sớm. Việc Mỹ tạm hoãn áp thuế đến ngày 1/8 giúp một số doanh nghiệp tranh thủ xuất thêm hàng trong nửa đầu tháng 7, nhưng tâm lý dè dặt vẫn bao trùm thị trường.

Bà Phùng Thị Kim Thu, chuyên gia thị trường ngành tôm của VASEP, nhận định triển vọng xuất khẩu tôm trong nửa cuối năm 2025 sẽ phụ thuộc lớn vào ba vấn đề chính. Thứ nhất là diễn biến chính thức của chính sách thuế quan từ Mỹ, bao gồm thuế chống bán phá giá (AD), thuế chống trợ cấp (CVD) và mức thuế đối ứng. Thứ hai là khả năng tái cơ cấu nhanh của doanh nghiệp để chuyển dịch sang các thị trường ít rủi ro hơn như Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Thứ ba là tình hình dịch bệnh và chi phí đầu vào trong nước, những yếu tố đang gia tăng và ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản xuất.

Bà Thu lưu ý rằng, nếu các mức thuế chính thức từ Mỹ không vượt quá kỳ vọng, Việt Nam có thể duy trì được nhịp xuất khẩu sang Mỹ ở mức ổn định thấp. Tuy nhiên, trong trường hợp thuế chống bán phá giá hoặc thuế chống trợ cấp ở mức cao, xuất khẩu sang Mỹ có thể giảm mạnh, kéo tụt tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành.

Trước những biến động từ thị trường và chính sách quốc tế, VASEP khuyến nghị các doanh nghiệp tôm cần chủ động tái cấu trúc chiến lược xuất khẩu. Việc đa dạng hóa thị trường, giảm sự phụ thuộc vào Mỹ và tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA hay CPTPP là hướng đi cần thiết.

Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh phát triển sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao, phù hợp với xu hướng thực phẩm tiện lợi và “ready-to-eat” (thực phẩm ăn liền). Một yếu tố then chốt khác là đảm bảo truy xuất nguồn gốc minh bạch, tránh rủi ro bị cáo buộc gian lận thương mại hay chuyển tải bất hợp pháp. Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số toàn chuỗi từ nuôi trồng, chế biến đến quản trị đơn hàng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng thích ứng. Đặc biệt, việc chủ động vùng nuôi đạt chuẩn và kiểm soát chi phí trong chuỗi cung ứng là giải pháp quan trọng để bảo vệ biên lợi nhuận. Cuối cùng, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ về tài chính và pháp lý để ứng phó linh hoạt với các chính sách thuế thay đổi bất ngờ từ các thị trường lớn.

Tuệ Lâm

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!