Giải pháp quản lý amoniac để cải thiện năng suất trên cá

Chưa có đánh giá về bài viết

Amoniac trong NTTS Amoniac trong NTTS là một vấn đề lớn, liên quan đến môi trường và sức khỏe cá. Thứ nhất, amoniac là chất thải nitơ chính của quá trình dị hóa protein ở cá. Khi lượng axit amin trong khẩu phần dư thừa cho sự phát triển và duy trì của cá, chúng […]

Amoniac trong NTTS

Amoniac trong NTTS là một vấn đề lớn, liên quan đến môi trường và sức khỏe cá. Thứ nhất, amoniac là chất thải nitơ chính của quá trình dị hóa protein ở cá. Khi lượng axit amin trong khẩu phần dư thừa cho sự phát triển và duy trì của cá, chúng hiếm khi được lưu trữ và chủ yếu bị phân giải thành amoniac sau quá trình khử dị hóa ở gan, ruột hoặc thận. Trong amoniac có thể có hai dạng khác nhau, dạng không ion hóa NH3 và dạng ion hóa NH4+ (chủ yếu hiện diện trong máu và điều chỉnh độ pH). Sau đó, NH3 chủ yếu được bài tiết ra khỏi máu qua mang bằng cách khuếch tán thụ động (dạng ion hóa không thể đi qua mang) và một phần nhỏ được thải ra ngoài qua nước tiểu (Randal and Wright, 1987).

Trong điều kiện bình thường, amoniac trong nước được một số vi khuẩn sử dụng để nitrat hóa, chúng chuyển amoniac thành nitrit và một số khác sẽ chuyển nitrit thành nitrat không gây hại cho cá. Nitrat có thể được sử dụng bởi thực vật hoặc vi khuẩn khử nitơ và chuyển hóa thành nitơ. Quá trình chuỗi phản ứng này được gọi là chu trình nitơ. Tuy nhiên, trong điều kiện nuôi, liên quan đến chất lượng nước, quá trình lọc hoặc mật độ nuôi, có thể dẫn đến nồng độ amoniac cao trong nước. Sự gia tăng nhiệt độ và pH của nước cũng làm tăng tỷ lệ NH3/NH4+ (Hình 1).

Hình 1. Cân bằng NH3/NH4+ như là một tính năng khác nhau của nhiệt độ và độ pH (Paul và cộng sự, 2016)

Thật vậy, chỉ có dạng không ion hóa mới có thể đi qua biểu mô mang và sau đó chuyển thành dạng ion hóa. Ngày nay, người ta biết rằng cá bị stress tạo ra nhiều amoniac hơn và thậm chí còn nhạy cảm hơn với amoniac (Randall và cộng sự, 2002). Hơn nữa, độ nhạy cảm với amoniac cao nhất đối với cá bột và giảm dần cho đến giai đoạn cá con, sau đó tăng trở lại (Thurston et al., 1983). Amoniac ở nồng độ thực sự cao có thể gây ra tổn thương hoặc thậm chí chết cá. Ở một tỷ lệ nhỏ hơn, nó có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ trứng nở, phát triển tăng trưởng và kết quả của năng suất toàn diện.

Hình 2. Tổng lượng amoniac-nitơ bài tiết trong nước

Các giải pháp để giải quyết vấn đề amoniac

Để giảm thiểu tác động amoniac lên cá, có thể thiết lập các giải pháp khác nhau. Điều quan trọng nhất có lẽ là cân bằng khẩu phần protein sao cho phù hợp nhất với nhu cầu của cá và tránh dư thừa nitơ. Một số chất phụ gia đặc biệt cũng đã được phát triển để quản lý tốt hơn việc phát thải amoniac.

Trong 20 năm, Nor-Feed đã xây dựng một bí quyết tuyệt vời về giải pháp dựa trên thực vật cho sức khỏe vật nuôi. Các chất chuyển hóa từ thực vật được cho là giải pháp quan trọng cho nhiều vấn đề sức khỏe trong chăn nuôi và NTTS. Vì lý do đó, Nor-Feed đã phát triển một loại phụ gia 100% tự nhiên dựa trên saponin-thực vật với Yucca và các chất tương đương để giảm phát thải amoniac, Norponin® Opti. Với kiến thức chuyên sâu từ vương quốc thảo dược chuyển hóa, cùng với các saponin, cho phép Nor-Feed thiết kế một hỗn hợp thực vật hoàn hảo để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc quản lý amoniac. Norponin® Opti có tác dụng toàn diện: đầu tiên, saponin liên kết các phân tử amoniac trực tiếp trong ruột để bắt giữ chúng khi [NH3] quá cao và giải phóng chúng khi nồng độ giảm. Saponin làm giảm amoniac tự do trong ruột và máu và cũng tối ưu hóa việc sử dụng nitơ. Các saponin cũng hoạt động trên hệ vi sinh đường ruột để cải thiện quá trình chuyển nitơ vào vi khuẩn để sử dụng chúng.

Để xác nhận hiệu quả của Norponin® Opti trên cá, một thử nghiệm đã được thực hiện trên 240 con cá rô phi non. Một nhóm đối chứng được cho ăn với khẩu phần ăn tiêu chuẩn bình thường và nhóm được thử nghiệm được cho ăn với khẩu phần ăn tương tự được bổ sung 500 ppm Norponin® Opti. Amoniac-nitơ được đo 3 lần một ngày, 5 lần một tuần cho mỗi nhóm. Năng suất từng cá thể cũng được đánh giá cho 40 con cá mỗi nhóm.

Nhóm

Đối chứng

Norponin® Opti

Tỷ lệ sống

100%

100%

Tăng trọng

27.3

30.8

SGR

4.3

4.9

FCR

0.80

0.68

Bảng 2:  Thành tích chăn nuôi trên cá rô phi non

Kết quả cho thấy, tại cá rô phi ở nhóm Norponin® Opti đã giảm phát thải lượng amoniac. Hiệu quả của saponin bắt đầu ở tuần đầu tiên bổ sung và thậm chí còn thấy rõ hơn ở tuần thứ ba bổ sung với mức giảm khoảng 30% giữa 2 nhóm (p<0,05). Thử nghiệm này đã chứng minh cũng như ảnh hưởng trực tiếp của việc quản lý amoniac đối với năng suất trên từng cá thể. Tăng trọng đã được cải thiện và FCR được giảm nhiều ở nhóm Norponin® Opti.

Cuối cùng, quản lý amoniac trong NTTS là điểm mấu chốt dẫn đến thành công, thậm chí còn hơn thế nữa trong điều kiện NTTS hiện nay với mật độ cá lớn. Bổ sung vào thức ăn với 500 g/T Norponin® Opti là một phần của giải pháp để giảm bài tiết amoniac-nitơ và cải thiện năng suất. Norponin® Opti xuất hiện như một giải pháp thay thế tốt cho Yucca schidigera để đáp ứng thách thức về môi trường đối với các mục tiêu tăng cường sản xuất NTTS cũng như giảm bài tiết amoniac và cải thiện năng suất nuôi trồng.

Để biết thêm thông tin về các thử nghiệm của Nor-Feed và các sản phẩm thảo dược tự nhiên khác dành cho sức khỏe vật nuôi, vui lòng liên hệ contactvn@norfeed.net.

Nor-Feed Việt Nam

www.norfeed.net

Liên hệ kinh doanh: Mr. Niên (+84) 362 431 352

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!