(TSVN) – Techna, một hãng dinh dưỡng tại Pháp đã tạo ra phục gia gốc thực vật có khả năng phòng ngừa EHP trong nuôi tôm ngay từ sự nảy mầm của bào tử – giai đoạn then chốt để hạn chế dịch bệnh này.
Trong số các loài ký sinh trùng, vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngành nuôi tôm, đặc biệt khu vực châu Á. Nhiễm EHP không gây ra các dấu hiệu lâm sàng đặc trưng, nhưng tôm bị nhiễm thường còi cọc, chậm lớn, tỷ lệ biến đổi thức ăn (FCR) tăng cao và tỷ lệ chết cao hơn. Tất cả những yếu tố này trực tiếp làm suy giảm năng suất và lợi nhuận của trại nuôi tôm.
EHP chủ yếu tấn công tuyến gan tụy, một cơ quan chịu trách nhiệm tiêu hóa và trao đổi chất ở tôm. Vòng đời của EHP, điển hình của vi bào tử trùng, bao gồm giai đoạn bào tử có khả năng đề kháng cao, giúp chúng tồn tại lâu trong môi trường và dễ dàng lây truyền.
Bào tử EHP được thải ra môi trường ao nuôi thông qua phân của tôm nhiễm bệnh, tạo điều kiện cho sự lây lan qua nước. Ngoài ra, EHP còn có thể lây qua con đường ăn thịt đồng loại hoặc ô nhiễm từ các nguồn bên ngoài. Khi tôm ăn phải bào tử EHP, chúng sẽ nảy mầm trong đường tiêu hóa và thâm nhập vào tế bào biểu mô của tuyến gan tụy. Trong các tế bào này, ký sinh trùng sinh sôi, tạo ra các bào tử mới, sau đó được giải phóng trở lại đường ruột và môi trường, tiếp tục chu kỳ lây nhiễm (Chaijarasphong et al., 2021).
Sự bùng phát của EHP thường liên quan đến các yếu tố môi trường và quản lý trong nuôi tôm. Chất lượng nước kém, mật độ cao và các hàng rào an toàn sinh học lỏng lẻo tạo điều kiện lý tưởng cho ký sinh trùng lây lan. Ngoài ra, EHP thường xuất hiện cùng với các mầm bệnh cơ hội như vi khuẩn Vibrio, làm trầm trọng thêm mức độ nghiêm trọng của bệnh và gây khó khăn cho việc điều trị.
Tôm không có triệu chứng cũng có thể trở thành vật chứa mầm bệnh, âm thầm lây lan ký sinh trùng sang các đàn tôm khỏe mạnh. Hơn nữa, bào tử EHP có khả năng chống chịu cao trước các tác động môi trường, cho phép chúng tồn tại trong bùn đáy ao suốt thời gian dài, ngay cả sau khi đã thực hiện các biện pháp khử trùng hoặc phơi khô. Chính đặc tính bền bỉ này khiến việc loại trừ hoàn toàn trở nên vô cùng khó khăn (Chaijarasphong et al., 2021).
Sự tồn tại dai dẳng của EHP đang đặt ra thách thức lớn đối với người nuôi tôm trên toàn cầu. Giải quyết vấn đề này và phát triển các giải pháp đổi mới, thiết thực để bảo vệ sức khỏe tôm cũng như đảm bảo tính bền vững kinh tế của ngành nuôi trồng thủy sản vẫn là ưu tiên hàng đầu của ngành.
Mới đây, TECHNA, một hãng dinh dưỡng tại Pháp đã sử dụng hoạt chất và phân tử, đặc biệt là hợp chất gốc từ thực vật để tạo ra hợp chất chống ký sinh trùng. Mono-glyceride của axit béo, bao gồm các biến thể chuỗi ngắn và trung bình như axit capric và axit caprylic, đã cho thấy tác dụng chống ký sinh trùng bằng cách phá vỡ màng lipid của ký sinh trùng và can thiệp vào quá trình trao đổi chất của chúng.
Ngoài ra, tinh dầu cũng được biết đến với đặc tính xua đuổi, tác động đến hệ thần kinh và nội tiết của ký sinh trùng nhằm giảm các hoạt động quan trọng như ăn uống và sinh sản. Các phân tử có nguồn gốc thực vật khác, bao gồm hợp chất phenolic và terpene, có khả năng ức chế các quá trình enzym thiết yếu đối với sự sống của ký sinh trùng. Các thử nghiệm in vitro được thực hiện tại phòng thí nghiệm ShrimpVet đã xếp hạng ba thành phần gốc thực vật dựa trên hiệu quả ức chế sự nảy mầm của bào tử EHP.
Bào tử EHP được tách từ tuyến gan tụy của tôm nhiễm bệnh và nuôi cấy trong dung dịch muối cân bằng Hank. Trong điều kiện này, ở nhiệt độ phòng (25-28°C), bào tử bắt đầu nảy mầm. Việc quan sát trực quan dưới kính hiển vi (x1000) xác định sự nảy mầm bằng cách theo dõi sự phát triển của lông roi. Tỷ lệ bào tử EHP có lông roi so với bào tử không có lông roi được tính toán để xác định tỷ lệ nảy mầm.
Thí nghiệm bao gồm một nhóm đối chứng (chỉ sử dụng dung dịch Hank) và ba nhóm thử nghiệm, trong đó mỗi nhóm được bổ sung một sản phẩm khác nhau ở nồng độ 0,0625% trong dung dịch Hank + bào tử EHP.
Kết quả cho thấy các hợp chất phenolic đạt hiệu quả nhất trong việc kiểm soát sự nảy mầm của bào tử EHP, tiếp theo là hỗn hợp tinh dầu thực vật 2, trong khi hỗn hợp tinh dầu thực vật 1 có tác động tối thiểu đến tỷ lệ nảy mầm (Hình 1).
Techna đã kết hợp những thành phần gốc thực vật tốt nhất để tạo ra sản phẩm thương mại EHPROTECT nhằm giảm thiểu các đợt bùng phát EHP và hạn chế ảnh hưởng của chúng. EHPROTECT đã trải qua các thử nghiệm để chứng minh hiệu quả.
Một thử nghiệm in vivo được thực hiện tại ShrimpVet đã chứng minh tác dụng tích cực của EHPROTECT (2 – 4 kg/MT) đối với tôm nhiễm EHP. Những con tôm có trọng lượng ban đầu 1,6 g được nuôi trong các bể 250 L trong 50 ngày, trong đó có thử thách EHP từ ngày 16 đến ngày 23, tiếp theo là giai đoạn quan sát. Mỗi phương pháp điều trị được lặp lại trên sáu bể, mỗi bể chứa 50 con tôm. EHPROTECT đã được bổ sung vào khẩu phần ăn trước khi sản xuất.
Tôm bị nhiễm EHP (đối chứng dương) cho thấy tốc độ tăng trưởng giảm, tỷ lệ chết tăng và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) cao hơn so với tôm không bị thử nghiệm (đối chứng âm). Việc bổ sung EHPROTECT với liều lượng 2 kg/MT và 4 kg/MT đã cải thiện đáng kể các chỉ số này. Tỷ lệ chết giảm lần lượt 27,1% và 52,9%, FCR cải thiện lần lượt 41,8% và 56,0%, và trọng lượng cuối cùng cao hơn lần lượt 16,1% và 45,7% đối với tôm được điều trị với EHPROTECT ở liều 2 kg/MT và 4 kg/MT (Hình 2, 3).
EHP vẫn là một mối đe dọa lớn đối với người nuôi tôm, đặc biệt là ở khu vực châu Á. Tuy nhiên, các phụ gia thức ăn, như EHPROTECT, có thể giúp giảm tác động của EHP thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Các kết quả trên cho thấy EHPROTECT có thể hỗ trợ trong việc hạn chế các đợt bùng phát EHP và ngăn ngừa dịch bệnh này. Các biện pháp an toàn sinh học và phòng ngừa mạnh mẽ là những yếu tố quan trọng khác để giảm thiểu tác động của EHP.
Tuấn Minh
Theo Aquafeed