(TSVN) – Trong bối cảnh công nghệ đang ngày càng len lỏi vào mọi khía cạnh của đời sống, nuôi tôm – một ngành công nghiệp truyền thống cũng không nằm ngoài xu hướng này. Nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và chính sách hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, năm 2025 dự báo sẽ là năm bùng nổ của những công nghệ dưới đây.
Công nghệ cải tiến di truyền đã trở thành giải pháp đột phá trong bối cảnh dịch bệnh là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với ngành tôm. Mục đích của việc cải tiến gen là tạo ra những giống tôm có những ưu điểm vượt trội so với tôm giống thông thường, từ khả năng tăng trưởng nhanh, kháng bệnh tốt hơn, đến khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Quá trình này thường bao gồm việc chọn lọc các cá thể tôm có đặc tính di truyền mong muốn và áp dụng các công nghệ di truyền để lai tạo và nhân giống.
RAS là một hệ thống khép kín, tuần hoàn nước liên tục qua các thiết bị lọc sinh học và cơ học. Ảnh: Hema
Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng những cải thiện về tần suất sinh sản có thể được di truyền với tỷ lệ từ 15 – 37%. Tương tự như vậy, sự cải thiện về số lượng trứng và ấu trùng trên mỗi con cái có khả năng di truyền ở tỷ lệ lần lượt khoảng 17 – 26% và 18%. Điều này cho thấy, các chương trình chọn lọc di truyền có thể tăng cường hiệu quả các thông số này, tăng năng suất và giảm chi phí trại giống.
Trong tương lai, với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, tôm giống cải tiến gen sẽ tiếp tục phát triển và mang lại nhiều cơ hội mới cho ngành nuôi tôm, từ việc cải thiện hiệu quả sản xuất đến nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững.
Nhu cầu ngày càng tăng về thủy hải sản và sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên đã khiến cho việc phát triển hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) trở thành nhiệm vụ cấp thiết hiện nay. Công nghệ RAS là một hệ thống khép kín, tuần hoàn nước liên tục qua các thiết bị lọc sinh học và cơ học để duy trì chất lượng nước ổn định cho ao nuôi. Đây là một công nghệ hiện đại giúp giảm thiểu việc thay nước, tiết kiệm tài nguyên nước và kiểm soát môi trường nước một cách chặt chẽ, hạn chế tối đa các yếu tố ô nhiễm từ bên ngoài.
Cấu trúc của một hệ thống RAS trong nuôi tôm bao gồm 4 bộ phận chính là bể nuôi; hệ thống lọc cơ học; hệ thống lọc sinh học và bể vi sinh; hệ thống ôxy và bơm nước, với từng chức năng cụ thể.
Hiện, RAS đang được triển khai tại nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp khu vực ĐBSCL đã thử nghiệm thành công hệ thống này, giúp tiết kiệm 90% lượng nước và tăng sản lượng tôm công nghệ cao lên 30%.
Vi sinh (hay vi sinh vật) là các sinh vật đơn bào hoặc đa bào, nhân sơ hoặc nhân thực, có kích thước rất nhỏ và thường chỉ quan sát được qua kính hiển vi, bao gồm cả vi khuẩn, virus, nấm, tảo và nguyên sinh động vật và có vai trò có lợi hoặc có hại đối với sinh vật khác hay môi trường.
Trong nuôi tôm, chế phẩm sinh học (probiotics) bao gồm tất cả các vi sinh vật có tác dụng hữu ích trên vật chủ, và được bổ sung vào muôi trường nước, nhằm kiểm soát dịch bệnh, phân hủy chất hữu cơ, chất thải trong ao.
Các chế phẩm sinh học giúp cải thiện hệ miễn dịch tự nhiên của tôm, giảm nguy cơ bệnh tật mà không cần dùng đến kháng sinh. Công nghệ này đáp ứng tiêu chuẩn kháng sinh gắt gao từ các thị trường quốc tế, giúp tôm Việt Nam dễ dàng hơn trong quá trình xuất khẩu. Các quốc gia như Ấn Độ đã triển khai rộng rãi công nghệ này, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm tôm trên thị trường quốc tế.
Internet of Things (IoT) trong nuôi tôm là một hệ thống kết nối các thiết bị giám sát và điều khiển, cho phép người nuôi quản lý môi trường ao nuôi một cách tự động và hiệu quả. Cụ thể, IoT sử dụng các cảm biến được đặt trong ao nuôi để thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường quan trọng như nhiệt độ, độ mặn, pH, và hàm lượng ôxy hòa tan. Những dữ liệu này sau đó được truyền tới một hệ thống trung tâm để phân tích và đưa ra các điều chỉnh cần thiết.
IoT sử dụng các cảm biến được đặt trong ao nuôi để thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường. Ảnh: Tép Bạc
Hệ thống IoT trong nuôi tôm gồm: Cảm biến giám sát môi trường; hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu; ứng dụng di động và phần mềm điều khiển. Ứng dụng IoT trong nuôi tôm mang lại nhiều lợi ích rõ rệt. Trước hết, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách tối ưu hóa điều kiện sống của tôm, giảm thiểu rủi ro về bệnh tật và tỷ lệ chết. Hơn nữa, IoT giúp giảm chi phí vận hành bằng cách tự động hóa các quy trình như cho ăn, quản lý nhiệt độ, độ mặn và hàm lượng ôxy hòa tan trong nước. Cuối cùng, với khả năng giám sát liên tục và phân tích dữ liệu, IoT cung cấp cho người nuôi khả năng kiểm soát toàn diện, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và gia tăng lợi nhuận.
Trí tuệ nhân tạo (Artificial intelligence – AI), là một ngành thuộc lĩnh vực khoa học máy tính. Đây là công nghệ mô phỏng các quá trình suy nghĩ và học tập của con người cho máy móc, đặc biệt là các hệ thống máy tính. Qua đó, trí tuệ nhân tạo giúp máy tính có được những trí tuệ của con người như: Biết suy nghĩ và lập luận để giải quyết vấn đề, biết giao tiếp do hiểu ngôn ngữ, tiếng nói, biết học và tự thích nghi,…
Việc đưa những giải pháp công nghệ cao như AI vào lĩnh vực nuôi tôm có khả năng tạo nên sự tăng trưởng vượt bậc và đưa ngành ngày một tiến xa hơn trong tương lai.
Trước đây, các vấn đề cho tôm ăn hoặc dự đoán dịch bệnh đều phải dựa vào kinh nghiệm và trực giác của người nuôi. Thế nhưng hiện nay, AI có thể thực hiện được điều đó và cho hiệu quả cao hơn. Nhờ vào sự phát triển vượt bậc của công nghệ cảm biến, cũng như các tùy chọn kết nối thông qua điện toán đám mây, mạng 5G hay công nghệ IoT.
Do đó, AI hiện đang được đánh giá và triển khai rộng rãi trong nuôi tôm nhằm cải thiện hiệu quả cho ăn, ước tính sinh khối, theo dõi tăng trưởng, phát hiện sớm dịch bệnh, giám sát và kiểm soát môi trường (đặc biệt là trong RAS) và giảm chi phí lao động. Với các công nghệ xử lý và cảm biến hiện đại, nhiều nhiệm vụ thông thường trong nuôi tôm hiện đại có thể được thực hiện mà không tốn nhiều công sức.
Tôm đông lạnh IQF (Individual Quick Freezing) là một phương pháp bảo quản thực phẩm hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thủy sản. Phương pháp này giúp giữ nguyên độ tươi ngon, hương vị và chất dinh dưỡng của tôm, đồng thời nâng cao khả năng bảo quản sản phẩm trong thời gian dài.
Theo FAO, việc áp dụng IQF giảm thiệt hại do mất chất lượng xuống 15 – 20%, đặc biệt hiệu quả cho sản phẩm xuất khẩu sang các thị trường yêu cầu cao như Nhật Bản và châu Âu.
Sự phát triển của quy trình sản xuất tôm đông lạnh IQF không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm sạch mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
Thanh Hiếu