(TSVN) – Báo cáo tháng 8/2025 của Cục Hải quan cho thấy xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Liên minh châu Âu (EU) tiếp tục khởi sắc, khẳng định vị thế ổn định tại một trong những thị trường khó tính nhất thế giới.
Riêng tháng 7/2025, kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU đạt 107,8 triệu USD, tăng 15,3% so với tháng 6 và cao hơn 13,7% so với cùng kỳ năm 2024. Tính chung 7 tháng đầu năm, giá trị xuất khẩu thủy sản sang thị trường này đạt 646,8 triệu USD, bằng 62,3% kế hoạch cả năm 2024.
EU hiện chiếm 11,1% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, tăng từ 10,3% so với cùng kỳ năm trước. Động lực lớn của sự tăng trưởng này đến từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA), giúp nhiều dòng thuế thủy sản giảm sâu, tạo lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ trong khu vực.
Xuất khẩu cá ngừ sang Phần Lan đạt gần 2,5 triệu USD trong 7 tháng đầu năm, tăng 49% so với cùng kỳ. Ảnh: ST
Tôm, cá ngừ và cá da trơn tiếp tục là ba mặt hàng xuất khẩu chủ lực của nước ta sang EU. Trong đó, riêng tháng 7/2025, xuất khẩu tôm Việt Nam sang EU đạt 57,1 triệu USD, chiếm gần 50% tổng kim ngạch, tăng 14,5% so với tháng trước và tăng tới 20,9% so với cùng kỳ. Cá ngừ đạt 17,3 triệu USD, tăng 13% so với cùng kỳ năm 2024, trong khi cá da trơn đạt 14,3 triệu USD, tăng 2,6%. Ngoài ra, mực, bạch tuộc và các sản phẩm thủy sản khác đóng góp khoảng 15% tổng giá trị.
Đáng chú ý, giá xuất khẩu bình quân các mặt hàng thủy sản nước ta sang EU đều tăng. Trong đó, tôm đạt 8,6 USD/kg, cá da trơn 8,2 USD/kg, cá ngừ 2,4 USD/kg, cao hơn từ 1,9 – 11,7% so với cùng kỳ năm trước.
Một điểm sáng là xuất khẩu mặt hàng cá ngừ sang Phần Lan, cửa ngõ Bắc Âu, đạt gần 2,5 triệu USD trong 7 tháng, tăng 49% so với cùng kỳ. Đây được xem là tín hiệu mở rộng thị trường giàu tiềm năng, nơi nhu cầu thủy sản chế biến sẵn, giàu protein vẫn duy trì ổn định.
Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội, doanh nghiệp Việt Nam phải vượt qua nhiều thách thức. Trong đó, nghiêm trọng nhất vẫn là quy định về chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU), yêu cầu chứng nhận bền vững như MSC, ASC, cùng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và môi trường khắt khe khác. Chính vì thế, đã có không ít doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc đảm bảo truy xuất nguồn gốc và nâng cấp dây chuyền chế biến. Bên cạnh đó, cạnh tranh gay gắt với các nhà cung cấp lớn cùng chi phí logistics và container vẫn ở mức cao cũng tạo thêm nhiều áp lực lên xuất khẩu thủy sản của nước ta tại thị trường lớn này.
Bối cảnh kinh tế vĩ mô của EU cũng đặt ra những ẩn số. Khu vực Eurozone tăng trưởng chậm, lạm phát tháng 8/2025 tăng lên 2,1%, cao hơn mục tiêu của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Dù vậy, nhu cầu thực phẩm và đồ uống vẫn vững, với quy mô chi tiêu toàn khối khoảng 1.100 tỷ euro/năm, cho thấy dư địa tiêu thụ thủy sản vẫn rộng mở.
Các chuyên gia khuyến nghị, để duy trì và mở rộng thị phần, doanh nghiệp Việt cần tập trung bốn điểm chính. Thứ nhất, tuân thủ nghiêm các tiêu chuẩn bền vững và truy xuất nguồn gốc, đặc biệt là quy định IUU để tránh nguy cơ bị cảnh báo hoặc cấm nhập khẩu. Thứ hai, đẩy mạnh chế biến sâu và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng, tận dụng lợi thế thuế quan EVFTA và đáp ứng thị hiếu cao cấp của người tiêu dùng châu Âu. Thứ ba, xây dựng thương hiệu uy tín, chú trọng thiết kế bao bì, nhãn mác thân thiện môi trường. Thứ tư, đa dạng hóa thị trường trong khối EU, mở rộng từ các điểm nhập khẩu lớn như Đức, Hà Lan, Italia sang các thị trường giàu tiềm năng Bắc Âu như Phần Lan, Thụy Điển, Đan Mạch.
Triển vọng những tháng tới được đánh giá khả quan. Nhu cầu thủy sản tại châu Âu thường tăng vào cuối năm, phục vụ mùa lễ hội và du lịch. Giá xuất khẩu nhiều khả năng giữ ở mức cao nhờ nguồn cung toàn cầu chưa dồi dào, nhất là với tôm và cá ngừ chế biến. Tuy vậy, tốc độ tăng trưởng sẽ phụ thuộc lớn vào khả năng các doanh nghiệp Việt Nam thích ứng nhanh với tiêu chuẩn xanh và bền vững của EU – yếu tố đang dần trở thành “giấy thông hành” quan trọng để giữ vững đà xuất khẩu trong giai đoạn tới.
Hồng Hà