Chiến lược dinh dưỡng ngăn chặn EHP

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – Trước thách thức dịch bệnh và tác động môi trường, các chiến lược dinh dưỡng mới được xem là giải pháp hữu hiệu để cải thiện sức khỏe tôm, thúc đẩy hiệu suất tăng trưởng và nâng cao khả năng kháng bệnh.

Giải pháp tự nhiên

Để ứng phó với EHP, ngành dinh dưỡng đang tích cực tìm kiếm các giải pháp tự nhiên và đột phá, giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, tăng cường miễn dịch, đồng thời cải thiện tốc độ tăng trưởng và năng suất. Mới đây, hãng Catalyst đã phát triển sản phẩm VIUSID DETOX Vet và ASBRIP Vet kết hợp probiotic và các phân tử hoạt tính sinh học để chống lại mầm bệnh, cải thiện sức khỏe đường ruột và tăng cường khả năng chống chịu cho tôm trước các thách thức môi trường và dịch bệnh. Các thử nghiệm cho thấy sản phẩm thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao hiệu quả chuyển đổi thức ăn, cải thiện tỷ lệ sống và góp phần duy trì chất lượng nước.

Ngoài ra, ASBRIP Vet sử dụng tinh dầu thiên nhiên như cỏ xạ hương và khuynh diệp để hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe đường ruột và cải thiện hiệu suất sử dụng thức ăn. Đồng thời, sản phẩm giúp tăng cường hệ miễn dịch của tôm, bảo vệ vật nuôi chống lại các mầm bệnh như EHP và Vibrio. Khi được sử dụng kết hợp, hai sản phẩm này mang lại giải pháp toàn diện để phòng chống EHP, Vibrio và virus, đảm bảo một hệ thống nuôi trồng thủy sản bền vững và hiệu quả.

Cải thiện miễn dịch

Catalysis vừa phối hợp với ShrimpVet thực hiện một nghiên cứu in vivo mới nhằm đánh giá hiệu quả của VIUSID DETOX Vet và ASBRIP Vet về cải thiện chức năng miễn dịch của tôm thẻ chân trắng giống gây nhiễm EHP. Thí nghiệm được tiến hành trong các bể nuôi dung tích 350 lít, mật độ 40 con/bể. Tôm có khối lượng trung bình 1,78 gram và được cho ăn khẩu phần bổ sung VIUSID DETOX Vet và ASBRIP Vet liều lượng 5 mL, 10 mL và 15 mL trên mỗi kilogram thức ăn. Các nhóm đối chứng (bao gồm nhóm thử thách và không thử thách dịch bệnh) được thiết lập để so sánh với các nhóm thử nghiệm (Hình 1). Các nhóm đối chứng âm tính không bị gây nhiễm dịch bệnh.

Phân từ tôm nhiễm EHP được trộn thêm 5% nước biển và 0,3% oxytetracycline để tạo thành hỗn hợp EHP gốc. Dung dịch này được pha loãng 100 lần và phủ lên bề mặt viên thức ăn. Trong suốt 7 ngày thử thách, thức ăn nhiễm EHP được chuẩn bị và thay mới hàng ngày. Các bể đối chứng âm tính được cho ăn thức ăn phủ TSB+.

Sau 14 ngày cho ăn bằng các chế độ dinh dưỡng thử nghiệm, tôm bước vào giai đoạn thử thách với EHP kéo dài bảy ngày bằng phương pháp cho ăn trực tiếp.

Trong 21 ngày sau thử thách, các chỉ số về tỷ lệ sống, tăng trưởng và tiêu thụ thức ăn của tôm được đo lường, đồng thời tiến hành phân tích miễn dịch tại các thời điểm lấy mẫu khác nhau: ngày thứ 7 và ngày thứ 21 của giai đoạn sau thử thách. Tổng số lượng tế bào máu (THC), tỷ lệ phân bố tế bào máu (DHC) và hoạt tính phenoloxidase (PO) của tôm là những chỉ tiêu chính được quan tâm trong nghiên cứu này.

Tỷ lệ sống và tăng trưởng

Vào cuối thử nghiệm, tỷ lệ sống của tôm được bổ sung VIUSID DETOX Vet và ASBRIP Vet liều 10 ml và 15 ml/kg cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng dương tính và nhóm dùng liều thấp nhất (P < 0,05). Tỷ lệ sống của tôm trong hai nhóm này đã tăng lần lượt 18% và 11%.

Trọng lượng trung bình cuối cùng (FMW), tăng trọng trung bình (MWG) và tốc độ tăng trưởng riêng (SGR) của tất cả các nhóm thử nghiệm đều cải thiện đáng kể so với nhóm đối chứng dương (P < 0,05). Tốc độ tăng trưởng trung bình hằng ngày (ADG) của nhóm G4 và G5 cao hơn đáng kể so với G2, tuy nhiên không khác biệt so với G3. Sinh khối cuối cùng của nhóm G4 cao nhất, tiếp theo là G5 và khác biệt đáng kể so với nhóm G2, G3, do tôm đạt tỷ lệ sống cao nhất sau khi nhiễm EHP. Tương tự, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) ở G4 thấp nhất với 1,65, khác biệt có ý nghĩa thống kê so với nhóm đối chứng dương tính (P < 0,05), cho thấy sự cải thiện đáng kể về FCR.

Kết quả THC và DHC cho thấy các nhóm tôm sử dụng phụ gia duy trì số lượng huyết bào ổn định và kiểm soát EHP hiệu quả, đặc biệt là ở nhóm sử dụng liều 10 mL/kg. Dữ liệu về hoạt tính phenoloxidase (PO) cho thấy tất cả các liều đều có tác động tích cực đến điều hòa và phản ứng của hệ miễn dịch dịch thể của tôm. Hoạt tính PO ban đầu tăng cao ở tất cả các nhóm điều trị so với nhóm đối chứng dương, cho thấy các liều thử nghiệm đã kích hoạt hiệu quả hệ miễn dịch dịch thể của tôm. Sự giảm dần hoạt tính PO trong các nhóm điều trị theo thời gian cho thấy sản phẩm thử nghiệm có khả năng kiểm soát hiệu quả tình trạng nhiễm EHP nghiêm trọng.

Những kết quả này đã chứng minh VIUSID DETOX Vet & ASBRIP Vet ảnh hưởng đáng kể đến hệ miễn dịch của tôm trong trường hợp nhiễm EHP. Bộ đôi sản phẩm này giúp tăng đáng kể tỷ lệ sống của tôm, cải thiện hiệu suất tăng trưởng và tác động tích cực đến hệ miễn dịch của vật nuôi. Liều lượng 10 mL/kg được xác định là phương pháp điều trị hiệu quả nhất trong điều kiện thử nghiệm.

Do đó, VIUSID DETOX Vet & ASBRIP Vet có thể được cân nhắc như giải pháp nâng cao tỷ lệ sống và cải thiện sức khỏe cho tôm nuôi trước thách thức EHP. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu, bao gồm các thử nghiệm thực địa và nghiên cứu cơ chế, để đánh giá đầy đủ tiềm năng của sản phẩm và tối ưu hóa việc ứng dụng trong nuôi tôm thương mại.

Dũng Nguyên
Theo International Aquafeed

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!