T2, 20/01/2025 08:00

Chỉnh sửa hệ gen: Tương lai bền vững cho ngành tôm toàn cầu

Chưa có đánh giá về bài viết

(TSVN) – TS. John Buchanan, CEO của Trung tâm Công nghệ Nuôi trồng Thủy sản (CAT), chia sẻ về vai trò quan trọng của chỉnh sửa hệ gen trong việc giải quyết thách thức dịch bệnh và nâng cao năng suất, đồng thời mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành tôm toàn cầu.

Phóng viên: Di truyền học có thể giải quyết những thách thức mà ngành tôm đang đối mặt và hỗ trợ sự phát triển bền vững của ngành như thế nào, thưa ông?

TS. John Buchanan: Di truyền học đã tạo ra những bước tiến vượt bậc, giúp ngành tôm đối phó hiệu quả với nhiều thách thức. Chẳng hạn, các bệnh như virus Hội chứng Taura (TSV) từng là mối lo lớn nay đã được kiểm soát nhờ các tiến bộ về mặt di truyền. Bên cạnh đó, việc chọn lọc giống dựa trên nền tảng di truyền đang hỗ trợ đáng kể trong việc cải thiện tốc độ tăng trưởng, tăng cường khả năng chống chịu bệnh và tối ưu hóa năng suất, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

Các công nghệ chọn giống tiên tiến, đặc biệt là chọn lọc theo hệ gen, đang và sẽ tiếp tục mang lại những tác động lớn trong việc nâng cao các chỉ số hiệu suất nuôi tôm như tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và hiệu quả sử dụng thức ăn. Di truyền học không chỉ tạo ra những cải tiến đáng kể mà còn tích lũy qua từng thế hệ, với mỗi thế hệ kế thừa và phát triển dựa trên thành tựu của thế hệ trước – tương tự như cách lãi suất kép hoạt động trong đầu tư. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng tôm giống mà còn mang lại lợi tức đầu tư rõ ràng và bền vững cho ngành.

Công nghệ chỉnh sửa hệ gen hứa hẹn mang đến bước đột phá cho ngành tôm, cho phép tái tạo một cách chính xác và nhanh chóng các biến đổi di truyền tự nhiên mà các phương pháp lai tạo truyền thống không thể đạt được. Nhờ áp dụng các công nghệ này, các nhà sản xuất tôm có thể tối ưu hóa năng suất, tăng cường khả năng kháng bệnh và nâng cao tính bền vững tổng thể. Điều này giúp ngành đạt được hiệu quả cao hơn với ít nguồn lực hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và cạnh tranh trong tương lai.

Tại CAT, cơ sở hiện đại của chúng tôi được trang bị phòng thí nghiệm chỉnh sửa hệ gen tiên tiến cùng không gian bể nuôi mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu chuyên sâu về tôm. Hạ tầng này đã giúp chúng tôi đạt được những bước tiến vượt bậc trong cải thiện hiệu suất di truyền và công nghệ chỉnh sửa hệ gen, đồng thời hướng đến mục tiêu phát triển chương trình chọn giống thế hệ mới, góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu quả cho ngành tôm.

Phóng viên: Theo ông, đầu tư vào cải thiện di truyền giúp người nuôi tôm như thế nào, đặc biệt khi giá tôm đang giảm thấp?

TS. John Buchanan: Đầu tư vào cải thiện di truyền mang lại lợi thế chiến lược cho người nuôi tôm, ngay cả khi giá tôm giảm thấp. Các tiến bộ trong di truyền học giúp cải thiện những đặc tính quan trọng như tốc độ tăng trưởng, khả năng kháng bệnh và hiệu quả chuyển hóa thức ăn. Những cải tiến này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tối đa hóa sản lượng, qua đó bù đắp cho những biến động của thị trường.

Ngoài ra, đầu tư vào di truyền còn đảm bảo lợi nhuận lâu dài, giúp người nuôi duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu tiêu thụ tôm toàn cầu một cách bền vững. Nhờ đó, ngành tôm có thể phát triển ổn định và thịnh vượng, dù trong những giai đoạn khó khăn.

Phóng viên: Làm thế nào để các tiến bộ di truyền toàn cầu có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của thị trường nuôi tôm Việt Nam, đặc biệt là trong các đặc tính quan trọng đối với người nuôi địa phương?

TS. John Buchanan: Để điều chỉnh hiệu quả các tiến bộ di truyền toàn cầu cho phù hợp với nhu cầu của thị trường nuôi tôm Việt Nam, cần tập trung vào những đặc tính được người nuôi địa phương đánh giá cao. Những đặc tính này thường bao gồm:

Khả năng kháng bệnh: Việc ưu tiên chọn giống tôm có khả năng kháng các bệnh phổ biến ở Việt Nam, như virus Hội chứng đốm trắng (WSSV) và Hội chứng chết sớm (EMS), giúp giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao năng suất sản xuất.

Tốc độ tăng trưởng nhanh: Phát triển giống tôm có tốc độ tăng trưởng nhanh giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất, tăng sản lượng và nâng cao lợi nhuận cho người nuôi.

Hiệu quả sử dụng thức ăn: Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) giúp giảm chi phí thức ăn. Việc chọn giống có hiệu quả FCR tốt hơn có thể mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.

Khả năng chịu căng thẳng: Tôm nuôi ở Việt Nam thường phải đối mặt với các yếu tố căng thẳng môi trường, như biến động chất lượng nước và nhiệt độ. Chọn giống tôm có khả năng chịu căng thẳng tốt sẽ giúp tăng tỷ lệ sống và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Hiệu quả sinh sản: Cải thiện các đặc tính sinh sản như khả năng sinh sản và tỷ lệ sống của ấu trùng có thể nâng cao sản lượng từ các trại giống, đảm bảo nguồn giống chất lượng cao ổn định.

Để đạt được những mục tiêu này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà nghiên cứu quốc tế, các nhà khoa học địa phương và người nuôi tôm. Việc chia sẻ kiến thức và tài nguyên sẽ giúp xác định và chọn lựa những đặc tính quan trọng nhất trong các quần thể tôm Việt Nam. Thêm vào đó, các công nghệ di truyền tiên tiến như chọn lọc theo hệ gen có thể đẩy nhanh quá trình chọn giống và cho phép chọn lựa chính xác các đặc tính mong muốn.

Bằng cách tập trung vào những đặc tính quan trọng này và tận dụng các tiến bộ di truyền toàn cầu, người nuôi tôm Việt Nam có thể cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm rủi ro và nâng cao tính bền vững cho hoạt động nuôi tôm của mình.

Thành viên của đội ngũ Trung tâm Công nghệ Nuôi trồng Thủy sản (CAT) có trụ sở tại San Diego

Phóng viên: Đâu là những thách thức chính mà công nghệ chỉnh sửa hệ gen vẫn phải đối mặt, cả về mặt khoa học và việc áp dụng trong ngành công nghiệp, cũng như quy trình phê duyệt quy định?

Dr. John Buchanan: Về mặt khoa học, một trong những trở ngại lớn là sự phức tạp khi áp dụng các công cụ chỉnh sửa hệ gen, như CRISPR, ở quy mô thương mại. Việc này đòi hỏi phải kiểm soát chính xác các thay đổi di truyền để tránh các tác dụng không mong muốn, đồng thời tích hợp cẩn thận vào các chương trình lai tạo hiện tại để duy trì các tiến bộ di truyền. Bên cạnh đó, việc triển khai công nghệ chỉnh sửa di truyền để tạo ra giá trị cho các bên liên quan từ nghiên cứu đến thương mại hóa cũng là một thách thức.

Trong ngành tôm, sinh học của loài này ít thích hợp với chỉnh sửa hệ gen hơn so với các loài cá như cá hồi Đại Tây Dương, điều đó ảnh hưởng đến cả nghiên cứu giai đoạn đầu và khả năng áp dụng chỉnh sửa trong sản xuất thương mại. Tuy nhiên, đội ngũ của chúng tôi đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc giải quyết vấn đề này.

Mặc dù các quốc gia như Brazil và Nhật Bản đã phê duyệt các ứng dụng chỉnh sửa hệ gen, nhiều khu vực khác vẫn còn dè dặt và chậm trễ trong việc chấp nhận công nghệ này, do sự khác biệt về quy định, quan điểm của công chúng và các vấn đề đạo đức liên quan.

Dù vậy, triển vọng của công nghệ chỉnh sửa hệ gen vẫn rất lạc quan. Khi ngày càng nhiều quốc gia nhận thấy tiềm năng của công nghệ này trong việc thúc đẩy nuôi trồng thủy sản bền vững, các khuôn khổ pháp lý dự kiến sẽ được hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng rộng rãi và tích hợp vào ngành tôm.

Trân trọng cảm ơn ông!

Lan Khuê

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Hãy là người đầu tiên bình luận trong bài
error: Content is protected !!