(TSVN) – Chứng nhận Halal – “tấm vé thông hành” vào các thị trường Hồi giáo như Indonesia, Malaysia – đang là rào cản lớn với thủy sản Việt Nam. Việc thiếu một cơ quan chứng nhận Halal quốc gia khiến doanh nghiệp mất nhiều chi phí, thời gian, từ đó đánh mất lợi thế cạnh tranh ngay trong khu vực ASEAN.
Tại hội thảo “Gỡ rào cản phi thuế quan vì thịnh vượng chung ASEAN” do Báo Tài chính – Đầu tư phối hợp với Đại sứ quán New Zealand tại Việt Nam tổ chức ngày 27/6, bà Lê Hằng, Phó Tổng thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), cho biết: chứng nhận Halal đang là một trong những rào cản phi thuế quan lớn nhất gây khó khăn cho xuất khẩu thủy sản vào thị trường ASEAN – nơi có hơn 40% dân số theo đạo Hồi. Ở các quốc gia như Indonesia, Malaysia, Brunei, chứng nhận Halal là bắt buộc đối với sản phẩm thực phẩm, trong đó có thủy sản chế biến. Việc xin cấp chứng nhận này, theo bà Hằng, có thể tiêu tốn từ 1.000 đến 10.000 USD cho mỗi cơ sở, chưa kể phí gia hạn hằng năm từ 500 – 5.000 USD. Một nhà máy chế biến tôm muốn xin chứng nhận Halal tại Malaysia có thể mất từ 2.000 – 3.000 USD chỉ riêng chi phí ban đầu.
Không chỉ tốn chi phí, thời gian chờ đợi cũng là trở ngại lớn. Quá trình xin chứng nhận Halal có thể kéo dài từ 3 – 6 tháng, tùy thuộc vào yêu cầu của từng nước và mức độ phức tạp của chuỗi cung ứng. Tại Indonesia, chứng nhận Halal từ tổ chức MUI có thể mất từ 3 – 4 tháng, nhất là với doanh nghiệp lần đầu đăng ký. Trong thời gian chờ đợi hoặc kiểm tra định kỳ, hoạt động sản xuất của doanh nghiệp có thể bị gián đoạn từ 1 – 2 tuần nếu phát hiện không tuân thủ, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ xuất khẩu.
Ngoài chi phí chứng nhận, để đáp ứng tiêu chuẩn Halal, doanh nghiệp còn phải đầu tư cơ sở vật chất riêng biệt cho sản phẩm Halal và không Halal, bao gồm dây chuyền sản xuất, thiết bị, hệ thống lưu trữ. Chi phí đầu tư này có thể lên tới 10.000 – 100.000 USD, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ hoặc lần đầu thâm nhập thị trường Hồi giáo.
Đây là một gánh nặng lớn khiến nhiều doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam chậm chân hoặc bỏ cuộc, tạo cơ hội cho các đối thủ như Malaysia – vốn đã có sẵn hệ thống chứng nhận Halal quốc gia được ASEAN công nhận, dễ dàng tiếp cận thị trường và tiết kiệm chi phí đáng kể.
Để gỡ nút thắt này, VASEP đề xuất Việt Nam cần sớm thành lập cơ quan chứng nhận Halal quốc gia được công nhận chính thức bởi JAKIM (Malaysia) và MUI (Indonesia). Điều này sẽ giúp:
Đồng thời, cần triển khai chương trình đào tạo và trợ cấp cho các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ hiểu và đáp ứng đúng yêu cầu Halal ngay từ đầu, tránh những sai sót dẫn đến bị từ chối hoặc chậm xuất hàng.
Một giải pháp quan trọng khác là đàm phán công nhận lẫn nhau chứng nhận Halal giữa Việt Nam và các nước ASEAN, giúp doanh nghiệp không phải kiểm định lại hoặc chịu kiểm toán trùng lặp, tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian tiếp cận thị trường.
Thống kê của Bộ Công Thương cho thấy, trong năm 2024, Indonesia – thị trường Halal lớn nhất thế giới với dân số hơn 280 triệu người, trong đó 87% là người Hồi giáo – đã chi tới 14 tỷ USD nhập khẩu nông sản, thực phẩm Halal. Tuy nhiên, xuất khẩu thực phẩm từ Việt Nam vào Indonesia chỉ đạt hơn 54 triệu USD, chưa đến 1% tổng giá trị xuất khẩu cả nước.
Trong khi đó, các biện pháp phi thuế quan như yêu cầu Halal lại ngày càng phổ biến, khi thuế quan nội khối ASEAN đã giảm xuống dưới 1%. Theo Ngân hàng Thế giới, biện pháp kiểm dịch và an toàn thực phẩm (SPS) và rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT) chiếm tới 75% trong số các rào cản phi thuế quan được áp dụng hiện nay.
Nghiên cứu của Đại học Purdue (Hoa Kỳ) cũng chỉ ra, nếu ASEAN có thể giảm 10% chi phí do rào cản phi thuế quan, thì giá trị thương mại khu vực có thể tăng thêm từ 3 – 4%, tương đương hàng chục tỷ USD.
Tuệ Nhi